Các từ liên quan tới 私を野球につれてって (映画)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
これを以て これをもって
with this I (formal), by this I (formal)