Kết quả tra cứu ngữ pháp của 秋からも、そばにいて
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…そうだ
Trông thật là
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
Chấp thuận, đồng ý
いかにも…らしい
Đúng là, thực là