Kết quả tra cứu ngữ pháp của 秋山仁の算数ぎらい大集合
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N4
すぎる
Quá...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N5
どのくらい
Bao lâu