Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
可算集合 かさんしゅうごう
tập hợp đếm được
可算(集合) かさん(しゅうごう)
denumerable,countable,discrete
数字集合 すうじしゅうごう
bộ ký tự số
可算な集合 かさんなしゅうごう
可算な(集合) かさんな(しゅうごう)
countable,denumeble,discrete
秋大 しゅうだい
Trường đại học Akita
欧数字集合 おうすうじしゅうごう
bộ ký tự chữ số
英数字集合 えいすうじしゅうごう