Kết quả tra cứu ngữ pháp của 科学における不正行為
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N4
おきに
Cứ cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là