Các từ liên quan tới 科学における不正行為
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
科学上の不正行為 かがくじょーのふせーこーい
hành vi sai trái khoa học
不正行為 ふせいこうい
hành vi bất chính
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
不貞行為 ふていこうい
hành vi ngoại tình