Kết quả tra cứu ngữ pháp của 種から植えるTV
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N4
みえる
Trông như
N1
に堪える
Đáng...
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì