Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 種から植えるTV
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
植える うえる
trồng (cây); gieo hạt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
植え替える うえかえる
thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物種 しょくぶつしゅ
loài thực vật
同種移植 どうしゅいしょく
ghép đồng loại khác gen
植物の種 しょくぶつのたね
hạt giống cây cối