Kết quả tra cứu ngữ pháp của 穴があったら入りたい
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N5
たことがある
Đã từng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...