穴があったら入りたい
あながあったらはいりたい
☆ Cụm từ
Cảm thấy xấu hổ và muốn che giấu bản thân mình.

穴があったら入りたい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 穴があったら入りたい
上がったり あがったり
buôn bán, kinh doanh ế ẩm, không thuận lợi
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
可惜 あたら あったら
chao ôi
改まった あらたまった
nghi lễ; hình thức
ありがた涙 ありがたなみだ
giọt nước mắt biết ơn
あいたた あいた あいたっ アイタッ
Ouch!
行き当たりばったり いきあたりばったり ゆきあたりばったり
Làm việc không có kế hoạch, không có lịch trình
体当たり たいあたり からだあたり
lao vào tấn công bằng chính thân thể mình, làm hết sức mình