Kết quả tra cứu ngữ pháp của 穴だらけにする
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
だらけ
Đầy/Toàn là
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
だけ
Chỉ...
N2
Suy luận
だとすると
Nếu thế thì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...