Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穴だらけにする
あなだらけにする
Bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ
穴だらけ あなだらけ
toàn là lỗ
穴だらけだ あなだらけだ
không giữ nước(thì) đầy những lỗ
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
陀羅尼助 だらにすけ だらすけ
chiết xuất nước khô và cô đặc của vỏ cây Phellodendron chữa đau dạ dày (thường được bào chế dưới dạng viên nhỏ hình cầu sẫm màu)
穴に陥る あなにおちいる
Rơi xuống hố
体を粉にする からだをこにする からだをこなにする
làm việc chuyên cần
sự giao cấu, bạn tình, interj, mẹ kiếp, giao cấu
空にする からにする
cạn ráo.
Đăng nhập để xem giải thích