Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空が泣くから
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Nguyên nhân, lý do
…からいいが
Bởi vì ..., không sao đâu
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N1
がてら
Nhân tiện