Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空が泣くから
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空泣き そらなき
sự khóc dối, sự giả vờ khóc; nước mắt cá sấu
泣く泣く なくなく
Đang khóc, sắp khóc, đẫm lệ
名が泣く ながなく
không xứng đáng với danh tiếng
泣く なく
khóc
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
腹が空く はらがすく
đói
手が空く てがあく てがすく
rảnh tay