Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空が灰色だから
N1
Nguyên nhân, lý do
~が ... だから
~ Vì..nên (Nhấn mạnh)
N2
Chỉ trích
...が ...なら ...も ...だ
... Nào thì... nấy
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N2
ものだから
Tại vì
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N3
Nguyên nhân, lý do
だからこそ
Chính vì thế