Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空が灰色だから
灰色 はいいろ
màu xám
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
灰色雁 はいいろがん はいいろかり
ngỗng ngỗng trời phương đông
灰色蓬 はいいろよもぎ ハイイロヨモギ
Artemisia sieversiana (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
灰緑色 かいりょくしょく はいりょくしょく
màu xám xanh
灰汁色 あくいろ
màu vàng kiềm
灰色狐 はいいろぎつね ハイイロギツネ
cáo xám (là một loài động vật có vú trong họ Chó, bộ Ăn thịt)
灰色狼 はいいろおおかみ
sói xám