Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空と海があるように
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
ようになる
Trở nên
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có