Các từ liên quan tới 空と海があるように
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
theo như (tin tức)
あれよあれよと見る間に あれよあれよとみるまに
while looking on in blank amazement, while gazing at it in shock
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
あれよあれよという間に あれよあれよというまに
mọi thứ phát triển ngay tại chỗ trong một khoảng thời gian rất ngắn