Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空に放してやった
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...