空に放してやった
くうにほしてやった
Bay lượn

空に放してやった được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空に放してやった
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
やりっ放し やりっぱなし
sự sao nhãng, sự cẩu thả
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
やってもうた やってもた やってもーた
oops!, I did it again, now I've done it, I've messed up
規約に従って きやくにしたがって
theo như các quy tắc
に従って にしたがって
theo X, rồi Y (ví dụ như khi chúng ta già đi, chúng ta có được sự khôn ngoan v.v.)
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng