Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空に星が綺麗
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
ながらに
Từ khi/Trong khi vẫn
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa