Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空に星が綺麗
綺麗 きれい
đẹp; sạch; đẹp; giỏ rác; đẹp; hội chợ
綺麗な きれいな
đẹp
身綺麗 みきれい
sự xuất hiện cá nhân nguyên chất
手綺麗 てきれい
sạch sẽ hoặc thông minh làm
綺麗事 きれいごと
phạt tiền thành vấn đề; tính bình dị
綺羅星 きらぼし
sao lấp lánh
綺麗どころ きれいどころ きれいどこ
geisha, Japanese singing and dancing girl
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.