Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空はまるで
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まるで
Cứ như
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N4
Tỉ dụ, ví von
まるで
Cứ như thể (Liên từ)
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí