Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空はまるで
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
出る幕ではない でるまくではない
Không được chào đón
花で埋まる はなでうまる
bị phủ bởi hoa
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
丸で まるで
hoàn toàn
今では いまでは
bây giờ; ngày nay
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
出幅 でるはば
khoảng hở, cự li giữa các thiết bị