Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空を見上げて (白井貴子の曲)
N3
上げる
Làm... xong
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...