Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
貴見 きけん
ý kiến của bạn
調子を上げる ちょうしをあげる
lên giọng.
見上げる みあげる
ngưỡng mộ; hâm mộ; tôn kính
膝を曲げ ひざをまげる
khụy đầu gối
井蛙の見 せいあのけん
tầm nhìn hạn hẹp; quan điểm hạn hẹp; tầm hiểu biết hạn hẹp; kiến thức hạn hẹp
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
上の空 うわのそら
hành động vô ý