Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空を飛べたら…
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N1
~べからず
~không được, không nên; cấm
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
べき
Phải/Nên...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...