Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空を飛ぶ そらをとぶ
Bay trên bầu trời
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
高空を飛ぶ こうくうをとぶ
bay bổng.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
空飛ぶ そらとぶ
bay trên bầu trời
飛空艇 ひくうてい
siêu du thuyền bay
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
肩を並べて かたをならべて
sát cánh.