Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空気のなくなる日
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~なるべくなら
~Nếu có thể làm được, ~ Nếu có khả năng
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...