Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
空しくなる むなしくなる
chết
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
亡くなる なくなる
chết; mất
無くなる なくなる
mất; hết
その気になる そのきになる
cảm thấy như vậy, được nghĩ theo cách đó
少なくなる すくなくなる
ít đi.
新鮮な空気 しんせんなくうき
không khí trong lành.