Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空気を読めない
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra