空気を読めない
くうきをよめない
☆ Cụm từ
Không thể đọc được tình huống

空気を読めない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空気を読めない
空気読めない くうきよめない
không thể đọc được tình huống, không thể nhận được tâm trạng của một cuộc trò chuyện (ví dụ A và B đang phàn nàn về C, và D tham gia cuộc trò chuyện ca ngợi C)
空気が読めない くうきがよめない
không thể đọc được tình huống, không thể nhận được tâm trạng của một cuộc trò chuyện (ví dụ A và B đang phàn nàn về C, và D tham gia cuộc trò chuyện ca ngợi C)
空気を読む くうきをよむ
Hiểu ý nhau, đọc tình hình, cảm nhận được tâm trạng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
気を休め きをやすめ
Nghỉ! (hô khi xếp hàng)
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
空気をぬく くうきをぬく
thoát hơi.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.