Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空間的自己相関
N3
的
Mang tính/Về mặt
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai