Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己相関 じこそうかん
tự tương quan
空間的関係 くうかんてきかんけい
mối quan hệ về mặt không gian
相関的 そうかんてき
tương quan.
空間的 くうかんてき
về mặt không gian
自己双対的 じこそーついてき
tự đối ngẫu
自己中心的 じこちゅうしんてき
ích kỉ, coi mình là trung tâm
自己目的化 じこもくてきか
becoming its own goal
位相空間 いそうくうかん
không gian pôtô