Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空間的自己相関
自己相関 じこそうかん
tự tương quan
空間的関係 くうかんてきかんけい
mối quan hệ về mặt không gian
相関的 そうかんてき
tương quan.
空間的 くうかんてき
về mặt không gian
位相空間 いそうくうかん
không gian pôtô
自己双対的 じこそーついてき
tự đối ngẫu
自己中心的 じこちゅうしんてき
ích kỉ, coi mình là trung tâm
自己目的化 じこもくてきか
biến thành mục tiêu chính (dù chỉ là được đưa ra để bổ trợ cho mục đích khác nhưng dần trở thành mục đích chính)