Kết quả tra cứu ngữ pháp của 突きっ返す
N5
Khả năng
すき
Thích...
N4
きっと
Chắc chắn
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N5
とき
Khi...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N4
のを知っていますか
Có biết... không?