Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突き返す つきかえす
Không chấp thuận; bác bỏ; từ chối
突っ返す つっかえす
đáp trả, đánh trả, đấm trả
突っきる つっきる
Đi ngang qua
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
突き離す つきはなす
bỏ rơi, từ bỏ, bỏ
突き放す つきはなす
突き通す つきとおす
thọc.
突き刺す つきさす
đâm; chọc; cắm