Kết quả tra cứu ngữ pháp của 突き当たり
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
きり
Chỉ có
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ