Kết quả tra cứu ngữ pháp của 突撃隊は行進する
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
のは~です
Là...
N1
Nhấn mạnh
~はする
Tuy có... nhưng (Khẳng định), chẳng hề, chẳng có (Phủ định)
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...