Kết quả tra cứu ngữ pháp của 突然失礼致します!
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N3
ますように
Mong sao
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N5
~がほしいです
Muốn