Các từ liên quan tới 突然失礼致します!
失礼します しつれいします
xin lỗi.
失礼 しつれい しつらい しちらい
sự chào tạm biệt; chào tạm biệt
前を失礼します まえをしつれいします
excuse me (when passing in front of somebody)
致死突然変異 ちしとつぜんへんい
đột biến gây chết người
失礼する しつれい
thất lễ; xin lỗi; tạm biệt; vô phép.
失礼しました しつれいしました
xin lỗi; tôi (thì) tiếc
突然 とつぜん
bạo
失礼な しつれいな
bất lịch sự.