Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立ちどまるな ふりむくな
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N5
あまり~ない
Không... lắm
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn