Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
どなり立てる どなりたてる
đứng và hò hét.
船待ち ふなまち
đợi một ship để rời khỏi
虚しくなる むなしくなる
chết
空しくなる むなしくなる
立ちなおる たちなおる
trở lại (thị trường); lấy lại được chỗ đứng (trên thị trường).
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
怒鳴り込む どなりこむ
nổi giận quát tháo ầm ĩ; hầm hầm xông vào
胸乳 むなち むなぢ
ngực, vú