Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立ちなおる
N2
に先立って
Trước khi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác