立ちなおる
たちなおる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Trở lại (thị trường); lấy lại được chỗ đứng (trên thị trường).

Bảng chia động từ của 立ちなおる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ちなおる/たちなおるる |
Quá khứ (た) | 立ちなおった |
Phủ định (未然) | 立ちなおらない |
Lịch sự (丁寧) | 立ちなおります |
te (て) | 立ちなおって |
Khả năng (可能) | 立ちなおれる |
Thụ động (受身) | 立ちなおられる |
Sai khiến (使役) | 立ちなおらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ちなおられる |
Điều kiện (条件) | 立ちなおれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ちなおれ |
Ý chí (意向) | 立ちなおろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ちなおるな |
立ちなおる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ちなおる
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
お立ち おたち
thời hạn lịch sự cho sự gọi (hướng tới), rời khỏi và ở lại một ở đâu
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち直る たちなおる
khôi phục lại; lấy lại chỗ đứng (trên thị trường)
お立ち台 おたちだい
thang gập
仁王立ちになる におうだちになる
dáng đứng hiên ngang
立ち入る たちいる
Đi vào bên trong một địa điểm nào đó
立ち去る たちさる
rời đi