Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立ち合い
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に先立って
Trước khi
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....