立ち合い
たちあい「LẬP HỢP」
Đòn đánh đầu tiên giữa hai đô vật sumo khi bắt đầu hiệp đấu
☆ Danh từ
Là đòn đánh đầu tiên giữa hai đô vật sumo

立ち合い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 立ち合い
立ち合い
たちあい
là đòn đánh đầu tiên giữa hai đô vật sumo
立ち合う
たちあう
để được phù hợp với chống lại
Các từ liên quan tới 立ち合い
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
立てかける 立てかける
dựa vào
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ