Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立ち詰めでいる
N2
に先立って
Trước khi
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~