Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ち詰め たちづめ
tiếp tục đứng
立詰め たちづめ
standing (for a long period of time), continuing to stand
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
詰める つめる
chôn lấp, lấp đầy
立ち込める たちこめる
sự che phủ, sự bao phủ (khói, sương...)
立ち籠める たちかごめる
(Sương mù và khói,...) bao trùm khắp nơi nào đó
立てかける 立てかける
dựa vào
食い詰める くいつめる
để đi gãy