立ち詰めでいる
たちづめでいる
Để tiếp tục đứng

立ち詰めでいる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち詰めでいる
立ち詰め たちづめ
tiếp tục đứng
立詰め たちづめ
standing (for a long period of time), continuing to stand
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
詰める つめる
chôn lấp, lấp đầy
立ち込める たちこめる
sự che phủ, sự bao phủ (khói, sương...)
立ち籠める たちかごめる
(Sương mù và khói,...) bao trùm khắp nơi nào đó
立てかける 立てかける
dựa vào
追い詰める おいつめる
dồn ép, thúc ép, dồn vào chân tường, dồn vào đường cùng