Kết quả tra cứu ngữ pháp của 立ち通しである
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
に先立って
Trước khi
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Bất biến
ないである
Vẫn chưa...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...