立ち通しである
たちとおしである
Để tiếp tục đứng (suốt dọc đường)

立ち通しである được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 立ち通しである
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
立ち通し たちどおし たちとおし
đứng suốt
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立てかける 立てかける
dựa vào
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
通報は・・・である つうほうは・・・である
báo là.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.