Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ち通しである
たちとおしである
để tiếp tục đứng (suốt dọc đường)
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
立ち通し たちどおし たちとおし
đứng suốt
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立てかける 立てかける
dựa vào
通報は・・・である つうほうは・・・である
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
出で立ち いでたち
quần áo; sự trang bị khi chuẩn bị đi du lịch
同値である どーちである
tương đương
Đăng nhập để xem giải thích